Có 2 kết quả:
頹朽 tuí xiǔ ㄊㄨㄟˊ ㄒㄧㄡˇ • 颓朽 tuí xiǔ ㄊㄨㄟˊ ㄒㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) decaying
(2) rotten
(3) decrepit
(2) rotten
(3) decrepit
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) decaying
(2) rotten
(3) decrepit
(2) rotten
(3) decrepit
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh